1. **Dễ - easy - 쉬운**
- Bài tập này rất dễ.
- This exercise is very easy.
- 이 연습문제는 매우 쉬워요.
2. **Thấy - see, think - 보다, 생각하다**
- Tôi thấy bức tranh đó rất đẹp.
- I think that painting is very beautiful.
- 나는 저 그림이 매우 아름답다고 생각해요.
3. **Phòng đơn - single room - 싱글룸**
- Tôi muốn đặt một phòng đơn.
- I want to book a single room.
- 싱글룸 하나 예약하고 싶어요.
4. **Phòng đôi - double room - 더블룸**
- Chúng tôi cần một phòng đôi.
- We need a double room.
- 우리는 더블룸이 필요해요.
5. **Ở đây - here - 여기**
- Bạn có thể ngồi ở đây.
- You can sit here.
- 여기 앉으셔도 돼요.
6. **Ở đó - there - 저기**
- Cửa hàng ở đó.
- The store is there.
- 가게는 저기에 있어요.
7. **Ở đằng kia - over there - 저~~기**
- Xe bus đỗ ở đằng kia.
- The bus stops over there.
- 버스는 저~~기에 서요.
8. **Điều - this (invisible) - 이것 **
- Điều này rất quan trọng.
- This is very important.
- 이것은 매우 중요해요.
9. **Cái - this (visible) - 이것**
- Cái bàn này rất đẹp.
- This table is very beautiful.
- 이 책상은 매우 아름다워요.
10. **Họ tên - family name, given name - 성 이름 **
- Bạn có thể viết họ tên của mình không?
- Can you write your full name?
- 당신의 성과 이름을 써 주시겠어요?
11. **Họ - family name - 성 **
- Họ của tôi là Nguyễn.
- My family name is Nguyễn.
- 제 성은 Nguyễn입니다.
12. **Tên - given name - 이름 **
- Tên của tôi là Lan.
- My given name is Lan.
- 제 이름은 Lan입니다.
13. **Hộ chiếu - Passport - 여권**
- Xin cho tôi xem hộ chiếu của bạn.
- Please show me your passport.
- 여권을 보여 주세요.
14. **Viết xuống - write down - 적다**
- Làm ơn viết xuống số điện thoại của bạn.
- Please write down your phone number.
- 전화번호를 적어 주세요.
15. **Tóm tắt - summarize - 요약**
- Hãy tóm tắt bài báo này.
- Please summarize this article.
- 이 기사를 요약해 주세요.
16. **Tiếp tân - receptionist - 접수원 **
- Tiếp tân rất thân thiện.
- The receptionist is very friendly.
- 접수원이 매우 친절해요.
17. **Tiếp tục - continue - 계속하다 **
- Xin hãy tiếp tục học tập.
- Please continue studying.
- 계속 공부하세요.
18. **Ảnh (Hà Nội) / Hình (Hồ Chí Minh) - picture - 사진**
- Tôi thích chụp ảnh (hình) đẹp.
- I like to take beautiful pictures.
- 나는 아름다운 사진 찍는 것을 좋아해요.
19. **Máy chụp ảnh (Máy chụp hình) - camera - 카메라 **
- Tôi vừa mua một máy chụp ảnh mới.
- I just bought a new camera.
- 나는 새 카메라를 샀어요.
20. **Cầu - bridge - 다리**
- Chúng tôi đi qua cầu này mỗi ngày.
- We cross this bridge every day.
- 우리는 매일 이 다리를 건너요.
21. **Hôn - kiss - 키스하다**
- Họ hôn nhau dưới mưa.
- They kissed in the rain.
- 그들은 비 아래에서 키스했어요.
22. **Cầu hôn - propose - 청혼하다 **
- Anh ấy đã cầu hôn cô ấy hôm qua.
- He proposed to her yesterday.
- 그는 어제 그녀에게 청혼했어요.
** Phu Quoc 에 새로 생긴 키스다리
New Bridge in Phu Quoc " Kiss Bridge"
https://maps.app.goo.gl/YkJwwcKcJcADgUu69
23. **Quan trọng - important - 중요한**
- Gia đình là điều rất quan trọng.
- Family is very important.
- 가족은 매우 중요해요.
7월의 단어 및 표현 (0) | 2024.07.07 |
---|---|
베트남_미용실 표현 Tiệm Tóc (0) | 2024.05.27 |
베트남어 책 - 공부 항목의 베트남어 단어 (1) | 2024.04.18 |
식당에서의 대화 예문 ở Nhà Hàng (0) | 2024.04.08 |
과거, 현재, 미래에 대한 표현 방법 (다당삽세) (0) | 2024.03.31 |