1. mặn - salty - 짠
Món ăn này quá mặn.
This dish is too salty.
이 음식은 너무 짜요.
2. Giường lớn - big bed - 큰 침대
Tôi thích ngủ trên giường lớn.
I like sleeping on a big bed.
저는 큰 침대에서 자는 것을 좋아해요.
3. dễ - easy - 쉬운
Bài tập này rất dễ.
This exercise is very easy.
이 연습문제는 매우 쉬워요.
4. khai trương - opening day - 개업일
Ngày khai trương cửa hàng là thứ bảy tới.
The store's opening day is next Saturday.
가게 개업일은 다음 주 토요일이에요.
5. Thấy - see, think - 보다, 생각하다
Tôi thấy anh ấy rất thông minh.
I think he is very intelligent.
저는 그가 매우 똑똑하다고 생각해요.
6. Đổ đầy bình - fill full tank - 탱크를 가득 채우다
Tôi cần đổ đầy bình xăng.
I need to fill up the gas tank.
저는 기름 탱크를 가득 채워야 해요.
7. Ngạc nhiên - surprise - 놀라다
Tôi rất ngạc nhiên khi thấy kết quả.
I was very surprised to see the result.
저는 결과를 보고 매우 놀랐어요.
8. Tóc bạc - white hair - 흰 머리
Ông tôi có nhiều tóc bạc.
My grandfather has a lot of white hair.
제 할아버지는 흰 머리가 많으세요.
9. Quyết định - decide - 결정하다
Tôi đã quyết định đi du học.
I have decided to study abroad.
저는 유학을 가기로 결정했어요.
10. Tự + V - V by myself - 스스로 ~하다
Tôi tự nấu ăn mỗi ngày.
I cook by myself every day.
저는 매일 스스로 요리해요.
11. không đều - not even - 고르지 않은
Mặt đường này không đều.
This road surface is not even.
이 도로 표면은 고르지 않아요.
12. Tập yoga - do yoga - 요가를 하다
Tôi tập yoga mỗi sáng.
I do yoga every morning.
저는 매일 아침 요가를 해요.
13. Đổ mồ hôi nhiều - sweat a lot - 땀을 많이 흘리다
Tôi đổ mồ hôi nhiều khi chạy bộ.
I sweat a lot when running.
저는 달리기할 때 땀을 많이 흘려요.
14. Hít vào - inhale - 들이쉬다
Hít vào sâu và thở ra từ từ.
Inhale deeply and exhale slowly.
깊게 들이쉬고 천천히 내쉬세요.
15. Thở ra - exhale - 내쉬다
Thở ra và thả lỏng cơ thể.
Exhale and relax your body.
내쉬고 몸을 이완하세요.
16. Cố lên - cheer up, try harder - 힘내세요, 열심히 해요
Cố lên, bạn sẽ làm được!
Cheer up, you can do it!
힘내세요, 당신은 할 수 있어요!
17. Cô giáo - female teacher - 여선생님
Cô giáo của tôi rất tốt bụng.
My teacher is very kind.
제 선생님은 매우 친절하세요.
18. Ya-ua (SG) / sữa chua (HN) - yogurt - 요구르트
Tôi thích ăn ya-ua vào buổi sáng.
I like eating yogurt in the morning.
저는 아침에 요구르트 먹는 것을 좋아해요.
19. Gia vị - spice, seasoning - 양념
Món ăn này cần thêm gia vị.
This dish needs more seasoning.
이 요리는 양념이 더 필요해요.
20. Hằng ngày - everyday - 매일
Tôi đi bộ hằng ngày để giữ gìn sức khỏe.
I walk everyday to maintain my health.
저는 건강을 유지하기 위해 매일 걸어요
21. Không chỉ ~ mà còn - not only~ but also - ~뿐만 아니라 ~도
Anh ấy không chỉ thông minh mà còn chăm chỉ.
He is not only intelligent but also diligent.
그는 똑똑할 뿐만 아니라 부지런해요.
22. Dùng - use - 사용하다
Tôi dùng điện thoại để học tiếng Việt.
I use my phone to learn Vietnamese.
저는 베트남어를 배우기 위해 휴대폰을 사용해요.
23. Tương đậu phộng - peanut sauce - 땅콩 소스
Món gỏi cuốn ngon hơn khi chấm với tương đậu phộng.
Spring rolls taste better with peanut sauce.
스프링롤은 땅콩 소스와 함께 먹으면 더 맛있어요.
24. Tương cà - tomato sauce - 토마토 소스
Mì Ý thường ăn với tương cà.
Italian pasta is often eaten with tomato sauce.
이탈리아 파스타는 주로 토마토 소스와 함께 먹어요.
25. Tương ớt - chili sauce - 칠리 소스
Tôi thích ăn gà rán với tương ớt.
I like to eat fried chicken with chili sauce.
저는 치킨을 칠리 소스와 함께 먹는 것을 좋아해요.
** How to use "rất / Nhiều" (Very / a lot ) + Hơi / ít / một chút (small) "
1. rất + Adj - very + Adj - 매우 + 형용사
Tôi rất mệt sau khi làm việc.
I am very tired after working.
일한 후에 저는 매우 피곤해요.
2. V + nhiều - V a lot - 많이 + 동사
Tôi ăn nhiều vì đói quá.
I eat a lot because I'm very hungry.
저는 매우 배고파서 많이 먹어요.
3. nhiều + N - many/much + N - 많은 + 명사
Có nhiều người ở công viên hôm nay.
There are many people in the park today.
오늘 공원에 사람이 많아요.
4. Hơi + adj - slightly + adj - 약간 + 형용사
Món này hơi mặn.
This dish is slightly salty.
이 요리는 약간 짜요.
5. Ít + N - little/few + N - 적은 + 명사
Tôi ăn ít đường vì lo lắng cho sức khỏe.
I eat little sugar because I'm concerned about my health.
저는 건강이 걱정돼서 설탕을 적게 먹어요.
6. V + một chút - V a little - 조금 + 동사
Tôi biết một chút tiếng Việt.
I know a little Vietnamese.
저는 베트남어를 조금 알아요.
6월의 단어 및 표현 (0) | 2024.06.30 |
---|---|
베트남_미용실 표현 Tiệm Tóc (0) | 2024.05.27 |
베트남어 책 - 공부 항목의 베트남어 단어 (1) | 2024.04.18 |
식당에서의 대화 예문 ở Nhà Hàng (0) | 2024.04.08 |
과거, 현재, 미래에 대한 표현 방법 (다당삽세) (0) | 2024.03.31 |