무슨일 하는지 생각보다 많이 물어본다.
나의 답변은 항상 " Giám đốc ở công ty 얌독 어 꽁띠 (회사에서 관리자야) "
이런식으로 말하고 만다 ㅎㅎ
굉장히 높은 직책으로 생각하는 친구들도 있는데, 디테일하게 얘기할 필요도 없으니 ㅎㅎ
그렇다고 nhân viên 냔비엔 (직원) 이라고만 하기에는 무언가 너무 일반 직원 느낌이라 쓰기가 애매하다.
** 일관련 유사한 단어들
- Nghề : job, career
- Làm việc : to work
- đi làm : go to work
- Công việc : work
** 예문을 보자
처음 2개의 방식으로 나한테 제일 많이 물어본듯하다.
1.
A: Anh / Chị / Em làm nghề gì?
B: Tôi / Em là Bác sĩ.
2.
A: Chị làm việc ở đâu?
B: Tôi làm việc ở Bệnh viện FV.
3.
A: Công việc của anh dạo này thế nào?
B: Nhiều việc, nhưng mà vui.
4.
A: Anh đi làm bằng gì vậy?
B: Mình đi làm bằng xe máy.
5.
A: Chồng chị làm việc cho công ty Home Credit bao lâu rồi?
B: Chồng chị làm việc cho công ty Home credit 2 năm rồi.
** 직업에 대한 단어들
a) Bác sĩ
b) Giám đốc
c) Kỹ sư
d) Giáo viên / thầy / cô
e) Bảo vệ
f) nội trợ
g) Y tá
h) luật sư
i) nhân viên
j) trợ lí
k) ca sĩ
l) thợ chụp hình
m) phóng viên
** 학생에 대한 단어들
이게 해깔린다... 요거 잘못 말하면 선생님이 계속 고쳐줬다.
Học sinh : student (pupil, 1~12grade) 초중고학생
Sinh viên : student (Universuty student ) 대학생
Học viên : student (older than university student) 학생 (나이 먹은 학생들을 얘기하는 느낌)
---------------------------------------------------------------------------------------------------------
** 예문 번역
1.
a: what do you do for living? 무슨일 하세요?
b: i am a doctor. 의사입니다
2.
a: where do you work? 누나 어디서 일하세요?
b: i work at the FV hospital. FV 병원에서 일해요
3.
a: how about your company nowadays? 요즘 회사는 어때?
b: alot of thing to do but happy. 너무 바쁜데 행복해
4.
a: which transportation use to go for work? 출근할때 뭐 타고 가세요?
b: i go for work by moto bike. 나는 바이크 타고 가요
5.
a: how long your husband work at the Home credit company? 언니 남편은 home credit 회사에서 일한지 얼마나 됐어요?
b: My husband have been worked 2 years at the Home credit company. 내 남편은 Home credit 에서 일한지 2년 정도 됐어요.
a) Doctor 의사
b) Manager 매니저
c) Engineer 기술자
d) Teacher / (male) teacher / (female) teacher 선생님 / (남자) 선생님 / (여자) 선생님
e) Security guard 경비원
f) housewife 주부
g) Nurse 간호사
h) Lawyer 변호사
i) staff 직원
j) assistant 조수
k) singer 가수
I) photographer 사진작가
m) reporter 기자
| 과거, 현재, 미래에 대한 표현 방법 (다당삽세) (2) | 2024.03.31 |
|---|---|
| 반대말 형용사 모음_Adjective_Tính từ (1) | 2024.03.12 |
| 어떻게? 어디에서? (나우, 테나우, 사우) Which, How (4) | 2024.03.10 |
| 숫자 물어볼때 Bao nhiêu?_베트남어 (3) | 2024.03.05 |
| 얼마나 살았어요? Bao lâu (4) | 2024.03.03 |